Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng xáo


[hàng xáo]
Ricemiller.
Làm hàng xáo kiếm sống
To earn one's iving as rice-miller.



Ricemiller
Làm hàng xáo kiếm sống To earn one's iving as rice-miller


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.